Tham khảo MTV Unplugged (album của Mariah Carey)

  1. “Mariah Carey: MTV Unplugged”. ARIA Charts (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  2. “Mariah Carey: MTV Unplugged”. Austrian Albums Chart (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  3. “Top Albums/CDs – Volume 56, No. 5, ngày 1 tháng 8 năm 1992”. RPM. Ngày 1 tháng 8 năm 1992. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2010. 
  4. “Mariah Carey – MTV Unplugged EP”. MegaCharts. Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2011. 
  5. “French Charts > Mariah Carey” (bằng tiếng Pháp). French Albums Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2009.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  6. “Album Runs” (bằng tiếng Pháp). InfoDisc. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  7. “Chartverfolgung / Carey, Mariah / Longplay” (bằng tiếng Đức). musicline.de PhonoNet. Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  8. “Profile of Mariah Carey” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  9. “Mariah Carey – MTV Unplugged EP”. New Zealand Albums Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2011. 
  10. “Mariah Carey – MTV Unplugged EP”. VG-lista. Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2011. 
  11. “Mariah Carey – MTV Unplugged EP”. Sverigetopplistan. Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2011. 
  12. “Mariah Carey: MTV Unplugged”. Swiss Music Charts (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  13. “Top 40 Official UK Albums Archive”. The Official Charts Company. British Phonographic Industry. Ngày 18 tháng 7 năm 1992. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2010. 
  14. “Mariah Carey > Charts & Awards > Billboard Albums”. Billboard. Allmusic. Macrovision. Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2010. 
  15. “ARIA Charts – Accreditations – 2003 Albums”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập 2010. 
  16. “Canada album certifications – Mariah Carey – MTV Unplugged EP”. Music Canada. Truy cập 2009. 
  17. “France album certifications – Mariah Carey – MTV Unplugged EP” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập 2010. 
  18. “Netherlands album certifications – Mariah Carey – MTV Unplugged EP” (bằng tiếng Hà Lan). Nederlandse Vereniging van Producenten en Importeurs van beeld - en geluidsdragers. Truy cập 2010. 
  19. Scapolo, Dean (2007). The Complete New Zealand Music Charts 1966–2006. ISBN 978-1-877443-00-8
  20. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Mariah Carey; 'MTV Unplugged EP')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập 2010. 
  21. “Britain album certifications – Mariah Carey – MTV Unplugged EP” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập 2014.  Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Gold trong nhóm lệnh Certification. Nhập MTV Unplugged EP vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  22. “American album certifications – Mariah Carey – MTV UNPLUGGED EP” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập 2011.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search

    Tài liệu tham khảo

    WikiPedia: MTV Unplugged (album của Mariah Carey) http://austriancharts.at/showitem.asp?interpret=Ma... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://hitparade.ch/showitem.asp?interpret=Mariah+... http://www.allmusic.com/artist/p62404 http://australian-charts.com/showitem.asp?interpre... http://lescharts.com/showinterpret.asp?interpret=M... http://norwegiancharts.com/showitem.asp?interpret=... http://www.riaa.com/gold-platinum/?tab_active=defa... http://snepmusique.com/les-certifications/?categor...